片桐はいり (Acting)

Details about 片桐はいり are limited at this time. With a growing presence in Acting, more information may emerge as their career progresses.

Tác phẩm

1122 いいふうふ
6.3

1122 いいふうふ

Ngày phát hành:2024-06-14

Nhân vật:Chiropractor

Số tập:2

Số phiếu:3

ユーミンストーリーズ

ユーミンストーリーズ

Ngày phát hành:2024-03-04

Số tập:4

7.7

Những Ngày Hoàn Hảo

Perfect Days là một bộ phim điện ảnh của đạo diễn Wim Wenders, kể về cuộc sống của một người lau dọn nhà vệ sinh ở Tokyo, người có niềm đam mê với âm nhạc và sách. Bộ phim được dựa trên bốn truyện ngắn và có sự tham gia của diễn viên Kōji Yakusho. Bộ phim được công chiếu tại Liên hoan phim Cannes năm 2023 và nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giới phê bình.

Ngày phát hành:2023-11-10

Nhân vật:Voice on Phone (voice)

Số phiếu:1380

ミワさんなりすます
7.0

ミワさんなりすます

Ngày phát hành:2023-10-16

Nhân vật:Ichikoma Kazue

Số tập:32

Số phiếu:1

季節のない街
7.7

季節のない街

Ngày phát hành:2023-08-09

Nhân vật:Kuniko

Số tập:10

Số phiếu:7

7.5

アイスクリームフィーバー

Ngày phát hành:2023-07-14

Nhân vật:Ms. Harue

Số phiếu:4

おばあさんの皮

Ngày phát hành:2023-06-21

一橋桐子の犯罪日記
8.0

一橋桐子の犯罪日記

Ngày phát hành:2022-10-08

Nhân vật:Akiko Tomooka

Số tập:5

Số phiếu:4

星新一の不思議な不思議な短編ドラマ
8.0

星新一の不思議な不思議な短編ドラマ

Ngày phát hành:2022-04-05

Nhân vật:ベテランホステス

Số tập:1

Số phiếu:4

6.1

ウェディング・ハイ

Ngày phát hành:2022-03-12

Nhân vật:Yoshiko Higuchi

Số phiếu:9

7.0

愛のまなざしを

Ngày phát hành:2021-11-12

Nhân vật:Ikeda

Số phiếu:2

東京放置食堂
7.3

東京放置食堂

Ngày phát hành:2021-09-16

Nhân vật:Hideko Mano

Số tập:8

Số phiếu:3

ひねくれ女のボッチ飯
6.8

ひねくれ女のボッチ飯

Ngày phát hành:2021-04-29

Số tập:8

Số phiếu:4

7.0

キネマの神様

Ngày phát hành:2021-04-16

Số phiếu:7

7.5

きまじめ楽隊のぼんやり戦争

Ngày phát hành:2021-03-26

Số phiếu:3

6.3

私をくいとめて

Ngày phát hành:2020-12-18

Nhân vật:Sawada

Số phiếu:46

捨ててよ、安達さん。
6.5

捨ててよ、安達さん。

Ngày phát hành:2020-04-17

Nhân vật:Handmade Clock / Miyoko

Số tập:1

Số phiếu:2

7.0

蜜蜂と遠雷

Ngày phát hành:2019-10-04

Số phiếu:9

8.0

体操しようよ

Ngày phát hành:2018-11-09

Nhân vật:Midori

Số phiếu:2

7.1

勝手にふるえてろ

Ngày phát hành:2017-12-23

Nhân vật:Ocarina

Số phiếu:41

パンセ

パンセ

Ngày phát hành:2017-03-31

Nhân vật:Nanno Sono

Số tập:2

6.3

僕らのごはんは明日で待ってる

Ngày phát hành:2017-01-07

Nhân vật:Makiko Yamazaki

Số phiếu:5

7.1

Thinh Lặng

Ngày phát hành:2016-12-23

Nhân vật:Tomogi Woman (Tsune)

Số phiếu:3074

7.2

Shin Godzilla : Sự Hồi Sinh

Shin Godzilla 2016 bắt đầu từ khi Aqua Line của vịnh Tokyo bị lũ lụt và sụp đổ một cách bí ẩn, Phó Chánh văn phòng Nội Rando Yaguchi của Nhật Bản tin rằng vụ việc đã được gây ra bởi một sinh vật sống. Tuyên bố của ông khiến Thủ tướng Chính phủ cảm thấy không hài lòng và những giả định vụ tai nạn đã được gây ra bởi một thảm họa tự nhiên. Tuy nhiên những dấu hiệu từ vụ thiên tai không giống với bình thường

Ngày phát hành:2016-07-29

Nhân vật:Prime Minister's Office staff

Số phiếu:1338

99.9 -刑事専門弁護士-
6.6

99.9 -刑事専門弁護士-

Ngày phát hành:2016-04-17

Số tập:1

Số phiếu:7

富士ファミリー

Ngày phát hành:2016-01-02

Nhân vật:笑子バアさん

大人計画「不倫探偵~最期の過ち~」

大人計画「不倫探偵~最期の過ち~」

Ngày phát hành:2015-06-13

Số tập:1

5.8

ジヌよさらば ~かむろば村へ~

Ngày phát hành:2015-04-04

Nhân vật:Isoko

Số phiếu:8

5.8

繕い裁つ人

Ngày phát hành:2015-01-31

Nhân vật:Aoi Maki

Số phiếu:6

7.0

小野寺の弟・小野寺の姉

Ngày phát hành:2014-10-25

Nhân vật:Yoriko Onodera

Số phiếu:2

昨夜のカレー 明日のパン

昨夜のカレー 明日のパン

Ngày phát hành:2014-10-05

Bộ phận:Creator

Công việc:Creator

7.8

薔薇色のブー子

Ngày phát hành:2014-05-30

Số phiếu:4

5.9

R100

Ngày phát hành:2013-10-05

Nhân vật:Gobble Queen

Số phiếu:89

あまちゃん

Ngày phát hành:2013-04-01

Nhân vật:Sayuri Anbe

あまちゃん
8.3

あまちゃん

Ngày phát hành:2013-04-01

Nhân vật:Sayuri Anbe

Số tập:157

Số phiếu:9

ハングリー!
6.3

ハングリー!

Ngày phát hành:2012-01-10

Nhân vật:Mutsuko Ebina

Số tập:11

Số phiếu:3

孤独のグルメ
9.0

孤独のグルメ

Ngày phát hành:2012-01-04

Số tập:1

Số phiếu:20

8.5

大木家のたのしい旅行 新婚地獄篇

Ngày phát hành:2011-05-14

Nhân vật:Tajima

Số phiếu:1

7.7

さよならぼくたちのようちえん

Ngày phát hành:2011-03-30

Nhân vật:housewife

Số phiếu:12

トラブルマン

トラブルマン

Ngày phát hành:2010-04-09

Nhân vật:Sumako Katsura

Số tập:12

3.5

非女子図鑑

Ngày phát hành:2009-05-30

Số phiếu:1

8.0

那須少年記

Ngày phát hành:2008-10-04

Nhân vật:Tome

Số phiếu:1

UFO食堂

Ngày phát hành:2008-07-17

アラウンド40
9.0

アラウンド40

Ngày phát hành:2008-04-11

Nhân vật:Kazuko Yanagihara (Matchmaker)

Số tập:11

Số phiếu:2

7.0

図鑑に載ってない虫

Ngày phát hành:2007-06-23

Số phiếu:5

Trò Chơi Dối Trá
7.8

Trò Chơi Dối Trá

Ngày phát hành:2007-04-14

Nhân vật:Momoko Taninaka

Số tập:9

Số phiếu:59

セクシーボイスアンドロボ
8.0

セクシーボイスアンドロボ

Ngày phát hành:2007-04-10

Nhân vật:Yukie Hayashi

Số tập:11

Số phiếu:1

ドモ又の死

Ngày phát hành:2007-01-01

5.0

ダメジン

Ngày phát hành:2006-07-01

Số phiếu:1

7.4

かもめ食堂

Ngày phát hành:2006-06-11

Nhân vật:Midori

Số phiếu:58

弁護士のくず
5.7

弁護士のくず

Ngày phát hành:2006-04-13

Số tập:1

Số phiếu:3

時効警察
6.7

時効警察

Ngày phát hành:2006-01-13

Nhân vật:Kazue Kohara

Số tập:1

Số phiếu:10

5.0

サヨナラ Color

Ngày phát hành:2005-08-13

Số phiếu:5

5.6

フィーメイル

Ngày phát hành:2005-05-14

Nhân vật:Kayo

Số phiếu:5

5.5

恋の門

Ngày phát hành:2004-10-20

Số phiếu:8

大人計画ウーマンリブvol.8「轟天VS港カヲル」

大人計画ウーマンリブvol.8「轟天VS港カヲル」

Ngày phát hành:2004-09-08

Số tập:1

6.3

キューティーハニー

Ngày phát hành:2004-05-29

Nhân vật:Gold Claw

Số phiếu:79

メイキング・オブ・キューティーハニー

Ngày phát hành:2004-05-26

大人計画「ドライブイン カリフォルニア」

大人計画「ドライブイン カリフォルニア」

Ngày phát hành:2004-05-01

Số tập:1

恋に唄えば♪

Ngày phát hành:2002-11-03

私立探偵 濱マイク
8.4

私立探偵 濱マイク

Ngày phát hành:2002-07-01

Số tập:2

Số phiếu:5

東京ぬけ道ガール

東京ぬけ道ガール

Ngày phát hành:2002-02-01

Số tập:4

大人計画「マシーン日記」

大人計画「マシーン日記」

Ngày phát hành:2001-07-06

Số tập:1

キレイ 神様と待ち合わせした女

Ngày phát hành:2001-04-18

連弾

Ngày phát hành:2001-03-31

Nhân vật:Bengoshi

ヒーロー
8.0

ヒーロー

Ngày phát hành:2001-01-08

Nhân vật:Carlos Tamae

Số tập:1

Số phiếu:27

6.2

ケイゾク/映画 Beautiful Dreamer

Ngày phát hành:2000-03-01

Số phiếu:15

グラウエンの鳥籠

Ngày phát hành:1999-09-01

5.6

8 ½ Women

Ngày phát hành:1999-05-22

Nhân vật:Half Woman Companion

Số phiếu:56

金田一少年の事件簿
8.2

金田一少年の事件簿

Ngày phát hành:1995-04-08

Nhân vật:Kaoru Umezono

Số tập:2

Số phiếu:6

7.4

Tokyo Blood

Ngày phát hành:1993-10-30

Số phiếu:7

居酒屋兆治

居酒屋兆治

Ngày phát hành:1992-07-10

Số tập:1

6.3

おこげ

Ngày phát hành:1992-05-26

Nhân vật:Colleague voice actress

Số phiếu:5

Da Dahhhhn

Ngày phát hành:1991-01-01

びんばりハイスクール

Ngày phát hành:1990-08-25

ママ母戦争

Ngày phát hành:1990-05-03

のぞみ♡ウィッチィズ

Ngày phát hành:1990-03-17

風の棲む家

Ngày phát hành:1989-12-21

5.0

二十世紀少年読本

Ngày phát hành:1989-11-23

Nhân vật:Women on Train - Botan

Số phiếu:1

砂の上のロビンソン

Ngày phát hành:1989-09-15

文学賞殺人事件 大いなる助走

Ngày phát hành:1989-01-28

…これから物語 少年たちのブルース

Ngày phát hành:1988-12-18

7.7

Câu Chuyện Về Chú Chó Hachiko

Đây là câu chuyện thật về một chú chó tên Hachiko, bức tượng tưởng niệm của chú đã được dựng tại trước ga Shibuya. Bộ phim Hachiko Monogatari sản xuất năm 1987, không hề có yếu tố cường điệu, khoa trương, đã mô tả một cách chân thật nhất cuộc đời, niềm kiêu hãnh và lòng trung thành của chú chó Hachiko. Bộ phim đạt được thành công lớn, tạo tiếng vang cho ngành điện ảnh Nhật lúc bấy giờ. Bộ phim là tiền đề, niềm cảm hứng để các nhà làm phim Hollywood sản xuất lại vào năm 2009 với sự tham gia của tài tử Richard Gere. Hachiko Monogatari xứng đáng là một kiệt tác điện ảnh, một tác phẩm tâm lý mẫu mực.

Ngày phát hành:1987-08-01

Nhân vật:Oyoshi, maid

Số phiếu:162

刑事物語5 やまびこの詩

Ngày phát hành:1987-05-16

5.0

いとしのエリー

Ngày phát hành:1987-04-11

Số phiếu:1

6.0

コミック雑誌なんかいらない!

Ngày phát hành:1986-03-24

Nhân vật:Customer at a club

Số phiếu:6

彼女はピカソに恋してる

血風ロック

Ngày phát hành:1985-07-14

Chúng tôi sử dụng cookie.