国仲涼子 (Acting)

Details about 国仲涼子 are limited at this time. With a growing presence in Acting, more information may emerge as their career progresses.

Tác phẩm

366⽇

Ngày phát hành:2025-01-10

Nhân vật:Akari

3年C組は不倫してます。

3年C組は不倫してます。

Ngày phát hành:2024-10-02

Nhân vật:Uemura Haruka

Số tập:12

光る君へ
9.0

光る君へ

Ngày phát hành:2024-01-07

Nhân vật:Chiyaha

Số tập:48

Số phiếu:6

8.0

孤独のグルメ2023大晦日SP 井之頭五郎、南へ逃避行『探さないでください。』

Ngày phát hành:2023-12-31

Nhân vật:Tamaki Reina

Số phiếu:2

OZU ~小津安二郎が描いた物語~

OZU ~小津安二郎が描いた物語~

Ngày phát hành:2023-11-12

Số tập:1

7.0

管理官キング

Ngày phát hành:2022-01-06

Nhân vật:Kaori Nanase

Số phiếu:1

森村誠一女のサスペンス「マリッジ」

Ngày phát hành:2021-08-22

6.0

世にも奇妙な物語 ’18秋の特別編

Ngày phát hành:2018-11-10

Số phiếu:3

片想い
5.8

片想い

Ngày phát hành:2017-10-21

Nhân vật:Nishiwaki Risako

Số tập:22

Số phiếu:4

嘘の戦争
7.0

嘘の戦争

Ngày phát hành:2017-01-10

Nhân vật:Yumiko Nanasawa

Số tập:1

Số phiếu:3

IQ246〜華麗なる事件簿〜
7.5

IQ246〜華麗なる事件簿〜

Ngày phát hành:2016-10-16

Số tập:1

Số phiếu:2

この美術部には問題がある!
6.4

この美術部には問題がある!

Ngày phát hành:2016-07-08

Nhân vật:Ryouko Kunigawa (voice)

Số tập:12

Số phiếu:18

99.9 -刑事専門弁護士-
6.6

99.9 -刑事専門弁護士-

Ngày phát hành:2016-04-17

Số tập:1

Số phiếu:7

デート~恋とはどんなものかしら~
7.4

デート~恋とはどんなものかしら~

Ngày phát hành:2015-01-19

Bộ phận:Creator

Công việc:Creator

Nhân vật:Kaori Shimada

Số tập:[ 10 ]

Số phiếu:10

ペテロの葬列
7.0

ペテロの葬列

Ngày phát hành:2014-07-07

Nhân vật:Naoko Sugimura

Số tập:11

Số phiếu:2

Funeral Parade of St.Peter

Funeral Parade of St.Peter

Ngày phát hành:2014-07-07

Số tập:11

ブラック・プレジデント
7.5

ブラック・プレジデント

Ngày phát hành:2014-04-08

Nhân vật:Saejima Mari

Số tập:11

Số phiếu:2

埋もれる

Ngày phát hành:2014-03-16

名もなき毒

Ngày phát hành:2013-07-08

Nhân vật:Naoko

名もなき毒
8.0

名もなき毒

Ngày phát hành:2013-07-08

Nhân vật:Nahoko Sugimura

Số tập:11

Số phiếu:1

激流~私を憶えていますか?~
7.0

激流~私を憶えていますか?~

Ngày phát hành:2013-06-25

Nhân vật:Takako (Midohara) Kawano

Số tập:8

Số phiếu:2

大岡越前
7.0

大岡越前

Ngày phát hành:2013-03-30

Nhân vật:Yukie

Số tập:19

Số phiếu:1

6.0

相棒シリーズ X DAY

Ngày phát hành:2013-03-23

Số phiếu:4

御鑓拝借

Ngày phát hành:2013-01-01

Nhân vật:Okiku

遅咲きのヒマワリ~ボクの人生、リニューアル~
7.0

遅咲きのヒマワリ~ボクの人生、リニューアル~

Ngày phát hành:2012-10-23

Nhân vật:Sayori Shimada

Số tập:10

Số phiếu:2

マリッジ

マリッジ

Ngày phát hành:2012-06-29

Số tập:1

ハングリー!
6.3

ハングリー!

Ngày phát hành:2012-01-10

Nhân vật:Maria Tachibana

Số tập:11

Số phiếu:3

マドンナ・ヴェルデ

マドンナ・ヴェルデ

Ngày phát hành:2011-12-04

Nhân vật:Sonezaki Rie

Số tập:1

造花の蜜

造花の蜜

Ngày phát hành:2011-11-27

Số tập:4

6.0

世にも奇妙な物語 ~21世紀21年目の特別編~

Ngày phát hành:2011-05-14

Số phiếu:1

幸せになろうよ
8.5

幸せになろうよ

Ngày phát hành:2011-04-18

Nhân vật:Miyuki Matsushita

Số tập:11

Số phiếu:4

8.2

ストロベリーナイト

Ngày phát hành:2010-11-13

Số phiếu:4

獣医ドリトル
6.3

獣医ドリトル

Ngày phát hành:2010-10-17

Số tập:1

Số phiếu:3

タンブリング
7.0

タンブリング

Ngày phát hành:2010-04-17

Nhân vật:Shoko Ezaki

Số tập:11

Số phiếu:4

5.7

Lấy Chồng Ngoại Quốc

"My Darling is a Foreigner" kể về mối quan hệ lắt léo giữa một cô gái Nhật và một chàng trai người Mĩ cho đến khi họ tiến tới hôn nhân. Saori (Mao Inoue) là một họa sĩ vẽ truyện tranh. Một ngày cô gặp được Tony (Jonathan Sherr), một anh chàng đến Nhật với tình yêu với ngôn ngữ học. Và giống như mọi cặp đôi bình thường khác, họ ngày càng trở nên gần gũi, Saori bị "khủng bố" bởi hàng loạt những câu hỏi lạ lùng về ngôn ngữ từ Tony. Đâu là những câu hỏi kì quặc nhất của anh chàng khi sống ở 1 đất nước xa lạ? Phải chăng đó là bệnh nghề nghiệp của anh chàng? Và quan trọng hơn, mối quan hệ giữa họ rồii sẽ đi đến đâu?

Ngày phát hành:2010-04-10

Nhân vật:Mika Oguri

Số phiếu:18

卒うた

卒うた

Ngày phát hành:2010-03-01

Nhân vật:Mariko Yamazaki

Số tập:1

ROMES 空港防御システム
6.0

ROMES 空港防御システム

Ngày phát hành:2009-10-15

Nhân vật:八坂葵

Số tập:9

Số phiếu:1

6.5

感染列島

Ngày phát hành:2009-01-17

Nhân vật:Takako Mita

Số phiếu:15

天国のスープ

Ngày phát hành:2008-10-19

天国のスープ

天国のスープ

Ngày phát hành:2008-10-19

Số tập:1

セレブと貧乏太郎
9.0

セレブと貧乏太郎

Ngày phát hành:2008-10-14

Nhân vật:Sachiko Yasuda

Số tập:11

Số phiếu:2

風のガーデン

風のガーデン

Ngày phát hành:2008-10-09

Nhân vật:Kanae Futakami

Số tập:11

東京大空襲
7.0

東京大空襲

Ngày phát hành:2008-03-17

Nhân vật:Tomita Ayako

Số tập:2

Số phiếu:1

6.8

HERO

Ngày phát hành:2007-09-08

Nhân vật:Megumi Matsumoto

Số phiếu:25

Hotaru: Tia sáng trong đời
6.9

Hotaru: Tia sáng trong đời

Khi không làm công việc yêu thích, Hotaru chỉ muốn thư giãn ở nhà – cho đến khi con trai chủ nhà xuất hiện và đó không ai khác chính là vị sếp kỹ tính của cô.

Ngày phát hành:2007-07-11

Nhân vật:Saegusa Yuuka

Số tập:10

Số phiếu:24

6.6

そのときは彼によろしく

Ngày phát hành:2007-06-02

Nhân vật:Misaki Shibata

Số phiếu:14

悪魔が来りて笛を吹く

Ngày phát hành:2007-01-05

結婚できない男
8.0

結婚できない男

Ngày phát hành:2006-07-04

Nhân vật:Michiru Tamura

Số tập:12

Số phiếu:27

みんな昔は子供だった

みんな昔は子供だった

Ngày phát hành:2005-11-01

Nhân vật:Teacher Aiko

Số tập:11

ブラザー☆ビート

ブラザー☆ビート

Ngày phát hành:2005-10-13

Số tập:11

6.3

電車男

Ngày phát hành:2005-06-04

Nhân vật:Rika

Số phiếu:27

稲垣吾郎の金田一耕助シリーズ
9.0

稲垣吾郎の金田一耕助シリーズ

Ngày phát hành:2004-04-03

Nhân vật:Mineko Tsubaki

Số tập:1

Số phiếu:1

滅びのモノクローム

滅びのモノクローム

Ngày phát hành:2004-02-20

Nhân vật:月森花

Số tập:1

Mirâ o fuku otoko

Ngày phát hành:2003-09-03

ブラックジャックによろしく

ブラックジャックによろしく

Ngày phát hành:2003-04-11

Số tập:11

天才柳沢教授の生活

天才柳沢教授の生活

Ngày phát hành:2002-10-16

Nhân vật:Yanagisawa Setsuko

Số tập:9

探偵家族
10.0

探偵家族

Ngày phát hành:2002-07-13

Số tập:9

Số phiếu:1

夢のカリフォルニア
7.0

夢のカリフォルニア

Ngày phát hành:2002-04-12

Số tập:11

Số phiếu:3

五瓣の椿

五瓣の椿

Ngày phát hành:2001-11-30

Số tập:5

ちゅらさん
9.7

ちゅらさん

Ngày phát hành:2001-04-03

Nhân vật:Uemura Eri

Số tập:169

Số phiếu:3

ヒーロー
8.0

ヒーロー

Ngày phát hành:2001-01-08

Nhân vật:Megumi Matsumoto

Số tập:1

Số phiếu:27

Summer Snow
6.7

Summer Snow

Ngày phát hành:2000-07-07

Nhân vật:Misa Suzuki(鈴木 美紗)

Số tập:11

Số phiếu:3

L×I×V×E
1.0

L×I×V×E

Ngày phát hành:1999-04-09

Nhân vật:Muranishi Keiko

Số tập:12

Số phiếu:1

国産ひな娘

国産ひな娘

Ngày phát hành:1999-04-07

Số tập:1

白虎隊~敗れざる者たち

白虎隊~敗れざる者たち

Số tập:1

Chúng tôi sử dụng cookie.