小野ゆり子 (Acting)

Details about 小野ゆり子 are limited at this time. With a growing presence in Acting, more information may emerge as their career progresses.

Tác phẩm

情事と事情

情事と事情

Ngày phát hành:2024-12-05

Số tập:8

初恋、ざらり

初恋、ざらり

Ngày phát hành:2023-07-07

Nhân vật:Yoko Yugawa

Số tập:12

四人姉妹

Ngày phát hành:2022-11-11

5.5

いつか、いつも‥‥‥いつまでも。

Ngày phát hành:2022-10-14

Nhân vật:Mariko

Số phiếu:2

らせんの迷宮~DNA科学捜査~
4.0

らせんの迷宮~DNA科学捜査~

Ngày phát hành:2021-10-15

Số tập:1

Số phiếu:2

警視庁強行犯係・樋口顕
10.0

警視庁強行犯係・樋口顕

Ngày phát hành:2021-01-15

Số tập:1

Số phiếu:1

GIVER 復讐の贈与者
7.0

GIVER 復讐の贈与者

Ngày phát hành:2018-07-14

Nhân vật:Nogami Asami

Số tập:12

Số phiếu:2

彼氏をローンで買いました
5.7

彼氏をローンで買いました

Ngày phát hành:2018-03-09

Nhân vật:Ando Hiyori

Số tập:8

Số phiếu:6

7.2

花筐

Ngày phát hành:2017-12-16

Nhân vật:Toshihiko's Mother

Số phiếu:29

感情8号線

感情8号線

Ngày phát hành:2017-01-15

Số tập:6

幸福のアリバイ Picture

Ngày phát hành:2016-11-18

7.0

東京にオリンピックを呼んだ男

Ngày phát hành:2014-10-11

Nhân vật:Grace Miyako Wada [Eldest daughter]

Số phiếu:1

昨夜のカレー 明日のパン

昨夜のカレー 明日のパン

Ngày phát hành:2014-10-05

Bộ phận:Creator

Công việc:Creator

HORE

HORE

Ngày phát hành:2014-08-11

Nhân vật:Rei Nanba(南場 礼)

Số tập:1

天誅 ~闇の仕置人~
9.0

天誅 ~闇の仕置人~

Ngày phát hành:2014-01-24

Nhân vật:Sana

Số tập:8

Số phiếu:1

刑事のまなざし

刑事のまなざし

Ngày phát hành:2013-10-07

Nhân vật:Ando Ryoko

Số tập:11

I LOVE YOU

Ngày phát hành:2013-07-18

最高の離婚
7.7

最高の離婚

Ngày phát hành:2013-01-10

Nhân vật:有村千寻

Số tập:11

Số phiếu:12

コワバナJ 放課後の怪談3

Ngày phát hành:2012-12-07

7.0

ハードロマンチッカー

Ngày phát hành:2011-11-12

Số phiếu:2

アンダーウェア・アフェア

Ngày phát hành:2010-09-29

Chúng tôi sử dụng cookie.