円谷英二 (Hiệu ứng hình ảnh)

Thông tin về 円谷英二 hiện còn hạn chế. Với sự hiện diện ngày càng tăng trong lĩnh vực Hiệu ứng hình ảnh, có thể sẽ có thêm thông tin khi sự nghiệp của họ tiến triển.

Tác phẩm

ウルトラマンデッカー
7.5

ウルトラマンデッカー

Ngày phát hành: 2022-07-09

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 12

7.4

シン・ウルトラマン

Ngày phát hành: 2022-05-13

Bộ phận: Writing

Công việc: Original Story

Số phiếu: 204

ウルトラマンZゼット
8.8

ウルトラマンZゼット

Ngày phát hành: 2020-06-20

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 14

5.2

三大怪獣グルメ

Ngày phát hành: 2020-05-23

Bộ phận: Writing

Công việc: Original Story

Số phiếu: 8

ウルトラマン クロニクル ZERO&GEED
10.0

ウルトラマン クロニクル ZERO&GEED

Ngày phát hành: 2020-01-11

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 2

ウルトラマンタイガ
7.2

ウルトラマンタイガ

Ngày phát hành: 2019-07-06

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 10

3.7

钢铁飞龙之奥特曼崛起

Ngày phát hành: 2019-01-18

Bộ phận: Writing

Công việc: Original Concept

Số phiếu: 3

ウルトラマンR/B
8.4

ウルトラマンR/B

Ngày phát hành: 2018-07-07

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 7

2.0

Siêu Nhân Điện Quang: Thiết Long

Nửa thế kỷ trước, Trái Đất xuất hiện 1 siêu anh hùng được nhiều người yêu mến đó là Siêu Nhân Điện Quang. Thế nhưng, sau khi diệt trừ hết quái thú thì anh lại biến mất, thậm chí còn bị nghi ngờ là âm mưu hủy diệt Trái Đất. Trước đại họa sắp ập đến đội Cang Chi Thiết Long tinh nhuệ buộc phải xuất quân ngăn chặn

Ngày phát hành: 2017-10-01

Bộ phận: Writing

Công việc: Original Concept

Số phiếu: 5

ウルトラマンジード
9.0

ウルトラマンジード

Ngày phát hành: 2017-07-08

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 6

怪獣倶楽部〜空想特撮青春記〜
8.0

怪獣倶楽部〜空想特撮青春記〜

Ngày phát hành: 2017-06-06

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 3

ウルトラマンオーブ THE ORIGIN SAGA
7.9

ウルトラマンオーブ THE ORIGIN SAGA

Ngày phát hành: 2016-12-26

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 14

ウルトラマンオーブ
8.1

ウルトラマンオーブ

Ngày phát hành: 2016-07-09

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 14

ウルトラマンX
8.3

ウルトラマンX

Ngày phát hành: 2015-07-14

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 9

新ウルトラマン列伝
8.4

新ウルトラマン列伝

Ngày phát hành: 2013-07-03

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 5

ネオ・ウルトラQ
9.2

ネオ・ウルトラQ

Ngày phát hành: 2013-01-12

Bộ phận: Crew

Công việc: Creator

Số tập: 12

Số phiếu: 4

生物彗星Woo
7.0

生物彗星Woo

Ngày phát hành: 2006-04-09

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 1

ウルトラマンネクサス
8.8

ウルトラマンネクサス

Ngày phát hành: 2004-10-02

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 16

ウルトラマンネオス
9.2

ウルトラマンネオス

Ngày phát hành: 2000-11-22

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 4

ウルトラマンナイス
8.7

ウルトラマンナイス

Ngày phát hành: 1999-10-20

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 3

ウルトラマンダイナ
9.0

ウルトラマンダイナ

Ngày phát hành: 1997-09-06

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 14

ウルトラマンティガ
8.1

ウルトラマンティガ

Ngày phát hành: 1996-09-07

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 108

ウルトラマンパワード
8.2

ウルトラマンパワード

Ngày phát hành: 1993-12-16

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 4

8.5

ウルトラマンVS仮面ライダー

Ngày phát hành: 1993-07-21

Bộ phận: Writing

Công việc: Original Series Creator

Số phiếu: 2

5.0

Ultraman - The Alien Invasion

Ngày phát hành: 1993-02-01

Bộ phận: Writing

Công việc: Original Story

Số phiếu: 1

Ultraman Great
8.0

Ultraman Great

Ngày phát hành: 1990-09-25

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 5

ウルトラマン80
8.0

ウルトラマン80

Ngày phát hành: 1980-04-02

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 8

ザ☆ウルトラマン
7.9

ザ☆ウルトラマン

Ngày phát hành: 1979-04-04

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 7

8.2

実相寺昭雄監督作品ウルトラマン

Ngày phát hành: 1979-03-17

Bộ phận: Production

Công việc: Executive Producer

Số phiếu: 4

6.7

Godzilla

Ngày phát hành: 1977-01-01

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects Director

Số phiếu: 49

ウルトラマンレオ
7.8

ウルトラマンレオ

Ngày phát hành: 1974-04-12

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 13

ウルトラマンT(タロウ)
8.6

ウルトラマンT(タロウ)

Ngày phát hành: 1973-04-06

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 9

4.8

怪獣大奮戦 ダイゴロウ対ゴリアス

Ngày phát hành: 1972-12-17

Bộ phận: Production

Công việc: Producer

Số phiếu: 5

ウルトラマンA
8.2

ウルトラマンA

Ngày phát hành: 1972-04-07

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 13

帰ってきたウルトラマン
8.6

帰ってきたウルトラマン

Ngày phát hành: 1971-04-02

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 14

6.4

ゲゾラ・ガニメ・カメーバ 決戦!南海の大怪獣

Ngày phát hành: 1970-08-01

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Special Effects Supervisor

Số phiếu: 50

5.1

ゴジラ・ミニラ・ガバラ オール怪獣大進撃

Ngày phát hành: 1969-12-20

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Special Effects Supervisor

Số phiếu: 194

5.8

緯度0大作戦

Ngày phát hành: 1969-07-26

Bộ phận: Production

Công việc: Production Manager

Số phiếu: 26

クレージーの大爆発

Ngày phát hành: 1969-04-27

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

6.9

怪獣総進撃

Ngày phát hành: 1968-08-01

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Special Effects Supervisor

Số phiếu: 254

マイティジャック
6.0

マイティジャック

Ngày phát hành: 1968-04-06

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 1

6.5

怪獣島の決戦 ゴジラの息子

Ngày phát hành: 1967-12-16

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 224

ウルトラセブン
7.8

ウルトラセブン

Ngày phát hành: 1967-10-01

Bộ phận: Creator

Công việc: Creator

Số phiếu: 110

6.2

キングコングの逆襲

Ngày phát hành: 1967-07-22

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 105

7.0

長篇怪獣映画ウルトラマン

Ngày phát hành: 1967-07-22

Bộ phận: Production

Công việc: Production Supervisor

Số phiếu: 4

6.3

ゴジラ・エビラ・モスラ 南海の大決闘

Ngày phát hành: 1966-12-17

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 195

6.4

フランケンシュタインの怪獣 サンダ対ガイラ

Ngày phát hành: 1966-07-31

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 97

ウルトラマン
8.5

ウルトラマン

Ngày phát hành: 1966-07-17

Bộ phận: Production

Công việc: Production Supervisor

Số tập: 39

Số phiếu: 48

ゼロ・ファイター 大空戦

Ngày phát hành: 1966-07-13

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

6.0

ウルトラマン 誕生

Ngày phát hành: 1966-07-10

Bộ phận: Crew

Công việc: Creator

Số phiếu: 1

10.0

ウルトラマン前夜祭 ウルトラマン誕生

Ngày phát hành: 1966-07-10

Số phiếu: 1

現代の主役 ウルトラQのおやじ

Ngày phát hành: 1966-06-02

ウルトラQ
8.2

ウルトラQ

Ngày phát hành: 1966-01-02

Bộ phận: Production

Công việc: Production Supervisor

Số tập: 28

Số phiếu: 19

6.8

怪獣大戦争

Ngày phát hành: 1965-12-19

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 225

大冒険

Ngày phát hành: 1965-10-31

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

6.7

フランケンシュタイン対地底怪獣

Ngày phát hành: 1965-08-08

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 66

8.3

太平洋奇跡の作戦 キスカ

Ngày phát hành: 1965-07-04

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 3

7.0

三大怪獣 地球最大の決戦

Ngày phát hành: 1964-12-20

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 256

6.9

宇宙大怪獣ドゴラ

Ngày phát hành: 1964-08-11

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 42

6.8

士魂魔道 大龍巻

Ngày phát hành: 1964-07-26

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Special Effects Supervisor

Số phiếu: 8

7.1

モスラ対ゴジラ

Ngày phát hành: 1964-04-29

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 297

今日もわれ大空にあり

Ngày phát hành: 1964-02-29

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

6.5

海底軍艦

Ngày phát hành: 1963-12-22

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects Coordinator

Số phiếu: 50

6.9

マタンゴ

Ngày phát hành: 1963-08-11

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Special Effects Supervisor

Số phiếu: 98

6.6

King Kong vs. Godzilla

Ngày phát hành: 1963-06-26

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 252

青島要塞爆撃命令

Ngày phát hành: 1963-05-29

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

4.2

Varan the Unbelievable

Ngày phát hành: 1962-12-07

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 29

7.3

忠臣蔵 花の巻・雪の巻

Ngày phát hành: 1962-11-03

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 42

6.9

キングコング対ゴジラ

Ngày phát hành: 1962-08-11

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 316

6.6

妖星ゴラス

Ngày phát hành: 1962-03-21

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 20

5.5

Valley of the Dragons

Ngày phát hành: 1961-10-31

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 15

6.2

世界大戦争

Ngày phát hành: 1961-10-08

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects Coordinator

Số phiếu: 10

紅の海

Ngày phát hành: 1961-08-13

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

7.2

モスラ

Ngày phát hành: 1961-07-30

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 169

7.4

大阪城物語

Ngày phát hành: 1961-01-03

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Special Effects Supervisor

Số phiếu: 8

6.6

ガス人間第一号

Ngày phát hành: 1960-12-11

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 16

5.6

ハワイ・ミッドウェイ大海空戦 太平洋の嵐

Ngày phát hành: 1960-04-26

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 8

6.1

電送人間

Ngày phát hành: 1960-04-10

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 8

5.8

宇宙大戦争

Ngày phát hành: 1959-12-26

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 42

5.4

日本誕生

Ngày phát hành: 1959-11-01

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 11

8.5

潜水艦イ-57降伏せず

Ngày phát hành: 1959-07-04

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Special Effects Supervisor

Số phiếu: 2

6.3

Gigantis, the Fire Monster

Ngày phát hành: 1959-05-21

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 33

孫悟空

Ngày phát hành: 1959-04-19

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Special Effects Supervisor

8.0

隠し砦の三悪人

Ngày phát hành: 1958-12-28

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 637

3.0

Half Human: The Story of the Abominable Snowman

Ngày phát hành: 1958-12-01

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 11

5.7

大怪獣バラン

Ngày phát hành: 1958-10-14

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 30

6.1

白蛇伝

Ngày phát hành: 1958-09-03

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 35

5.9

美女と液体人間

Ngày phát hành: 1958-06-24

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 36

花嫁三重奏

Ngày phát hành: 1958-02-11

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

6.4

地球防衛軍

Ngày phát hành: 1957-12-28

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 52

Tokyo 1960

Ngày phát hành: 1957-12-27

Bộ phận: Writing

Công việc: Story

7.0

Rodan! The Flying Monster!

Ngày phát hành: 1957-11-07

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 1

8.6

Godzilla, le Monstre de L'Océan Pacifique

Ngày phát hành: 1957-03-14

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 17

極楽島物語

Ngày phát hành: 1957-01-29

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

7.9

蜘蛛巣城

Ngày phát hành: 1957-01-15

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 894

6.5

空の大怪獸 ラドン

Ngày phát hành: 1956-12-26

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 172

5.6

白夫人の妖恋

Ngày phát hành: 1956-06-22

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Special Effects Supervisor

Số phiếu: 7

6.6

Godzilla, King of the Monsters!

Ngày phát hành: 1956-05-18

Bộ phận: Writing

Công việc: Story

Số phiếu: 263

5.2

夫婦善哉

Ngày phát hành: 1955-09-13

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 6

4.5

獣人雪男

Ngày phát hành: 1955-08-14

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 14

6.0

ゴジラの逆襲

Ngày phát hành: 1955-04-24

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 292

6.7

透明人間

Ngày phát hành: 1954-12-29

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 6

7.6

ゴジラ

Ngày phát hành: 1954-11-03

Bộ phận: Writing

Công việc: Story

Số phiếu: 1014

7.2

宮本武蔵

Ngày phát hành: 1954-09-25

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 184

8.5

さらばラバウル

Ngày phát hành: 1954-02-10

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 4

7.4

山の音

Ngày phát hành: 1954-01-15

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 60

愛人

Ngày phát hành: 1953-11-10

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

7.7

太平洋の鷲

Ngày phát hành: 1953-10-21

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 7

天晴れ一番手柄 青春銭形平次

Ngày phát hành: 1953-08-19

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

6.7

アナタハン

Ngày phát hành: 1953-06-28

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 40

10.0

港へ来た男

Ngày phát hành: 1952-11-27

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 1

南国の肌

Ngày phát hành: 1952-02-28

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

6.4

武蔵野夫人

Ngày phát hành: 1951-09-14

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 15

6.2

透明人間現わる

Ngày phát hành: 1949-09-26

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Số phiếu: 15

花くらべ狸御殿

Ngày phát hành: 1949-04-17

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

白髪鬼

Ngày phát hành: 1949-04-11

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

東宝千一夜

Ngày phát hành: 1947-02-25

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Special Effects Supervisor

8.0

或る夜の殿様

Ngày phát hành: 1946-07-11

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 1

6.0

浦島太郎の後裔

Ngày phát hành: 1946-03-28

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 1

東京五人男

Ngày phát hành: 1945-12-27

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

7.0

加藤隼戦闘隊

Ngày phát hành: 1944-03-09

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 3

熱風

Ngày phát hành: 1943-10-07

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Asagiri gunka

Ngày phát hành: 1943-04-29

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

愛の世界 山猫とみの話

Ngày phát hành: 1943-04-14

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

兵六夢物語

Ngày phát hành: 1943-04-01

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

音楽大進軍

Ngày phát hành: 1943-03-18

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

阿片戦争

Ngày phát hành: 1943-01-14

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

ハワイ・マレー沖海戦

Ngày phát hành: 1942-12-03

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

6.3

翼の凱歌

Ngày phát hành: 1942-10-14

Bộ phận: Crew

Công việc: Special Effects

Số phiếu: 3

5.0

南海の花束

Ngày phát hành: 1942-05-21

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: VFX Director of Photography

Số phiếu: 3

7.0

ラーマーヤナ

Ngày phát hành: 1942-01-01

Bộ phận: Writing

Công việc: Screenplay

Số phiếu: 2

海軍爆撃隊

Ngày phát hành: 1940-05-22

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

燃ゆる大空

Ngày phát hành: 1940-05-10

Bộ phận: Visual Effects

Công việc: Visual Effects

Sekido koete

Ngày phát hành: 1936-01-15

Bộ phận: Directing

Công việc: Director

かぐや姫

Ngày phát hành: 1935-11-11

Bộ phận: Camera

Công việc: Director of Photography

百万人の合唱

Ngày phát hành: 1935-01-13

Bộ phận: Camera

Công việc: Director of Photography

黎明以前

Ngày phát hành: 1931-05-05

Bộ phận: Crew

Công việc: Cinematography

妖魔綺譚

Ngày phát hành: 1929-01-01

Bộ phận: Crew

Công việc: Cinematography

風雲城史

Ngày phát hành: 1928-02-10

Bộ phận: Camera

Công việc: Director of Photography

7.4

狂った一頁

Ngày phát hành: 1926-09-24

Bộ phận: Camera

Công việc: Assistant Camera

Số phiếu: 148

Chúng tôi sử dụng cookie.