Pat Morita (Diễn viên)

Thông tin về Pat Morita hiện còn hạn chế. Với sự hiện diện ngày càng tăng trong lĩnh vực Diễn viên, có thể sẽ có thêm thông tin khi sự nghiệp của họ tiến triển.

Tác phẩm

Magnum, P.I.
7.3

Magnum, P.I.

Ngày phát hành1980-12-11

Nhân vậtsd Jack Metro

Số tập1

Số phiếu405

Murder, She Wrote
7.5

Murder, She Wrote

Ngày phát hành1984-09-30

Nhân vậtsd Akira Hitaki

Số tập1

Số phiếu395

Happy Days
7.6

Happy Days

Ngày phát hành1974-01-15

Nhân vậtsd Arnold

Số tập24

Số phiếu278

Columbo
8.1

Columbo

Ngày phát hành1971-09-15

Nhân vậtsd House Boy

Số tập1

Số phiếu742

Võ đường Cobra Kai
8.2

Võ đường Cobra Kai

Kẻ thù gay gắt. Võ đường xung khắc. Người mới. Daniel và Johnny khơi lại những mâu thuẫn cũ ở West Valley trong loạt phim tiếp nối các bộ phim "Cậu bé Karate".

Ngày phát hành2018-05-02

Nhân vậtsd Nariyoshi Miyagi (archive footage)

Số tập2

Số phiếu6625

Hawaii Five-O
7.1

Hawaii Five-O

Ngày phát hành1968-09-20

Nhân vậtsd Phoebe

Số tập1

Số phiếu145

The Incredible Hulk
7.2

The Incredible Hulk

Ngày phát hành1977-11-04

Nhân vậtsd Fred

Số tập1

Số phiếu466

Married... with Children
7.7

Married... with Children

Ngày phát hành1987-04-05

Nhân vậtsd Mr. Shimokawa

Số tập1

Số phiếu1082

The Odd Couple
7.8

The Odd Couple

Ngày phát hành1970-09-24

Nhân vậtsd Mr. Wing

Số tập1

Số phiếu61

Diagnosis: Murder
7.1

Diagnosis: Murder

Ngày phát hành1993-10-29

Nhân vậtsd Martin Gaylord

Số tập1

Số phiếu113

M*A*S*H
7.9

M*A*S*H

Ngày phát hành1972-09-17

Nhân vậtsd Captain Sam Pak

Số tập2

Số phiếu689

Boy Meets World
8.2

Boy Meets World

Ngày phát hành1993-09-24

Nhân vậtsd Wise Man

Số tập1

Số phiếu521

Dave's World
6.4

Dave's World

Ngày phát hành1993-09-20

Nhân vậtsd Hardware Store Owner

Số tập1

Số phiếu8

Lou Grant
7.3

Lou Grant

Ngày phát hành1977-09-20

Nhân vậtsd Ike Tatsumi

Số tập1

Số phiếu26

The Courtship of Eddie's Father
6.0

The Courtship of Eddie's Father

Ngày phát hành1969-09-17

Nhân vậtsd Duke Komosori

Số tập1

Số phiếu16

Love, American Style
6.1

Love, American Style

Ngày phát hành1969-09-29

Nhân vậtsd Bellhop

Số tập1

Số phiếu18

The Fresh Prince of Bel-Air
7.9

The Fresh Prince of Bel-Air

Ngày phát hành1990-09-10

Nhân vậtsd Mr. Yoshi

Số tập1

Số phiếu2321

The Outer Limits
7.7

The Outer Limits

Ngày phát hành1995-03-26

Nhân vậtsd Michael Chen

Số tập1

Số phiếu217

Police Woman
6.2

Police Woman

Ngày phát hành1974-09-13

Nhân vậtsd Mike Matsuto

Số tập1

Số phiếu30

The Love Boat
6.3

The Love Boat

Ngày phát hành1977-09-24

Nhân vậtsd Vincent

Số tập1

Số phiếu186

Sanford and Son
7.4

Sanford and Son

Ngày phát hành1972-01-14

Nhân vậtsd Ah Chew

Số tập7

Số phiếu90

The Bill Cosby Show
5.4

The Bill Cosby Show

Ngày phát hành1969-09-14

Nhân vậtsd Tree Surgeon

Số tập1

Số phiếu18

Starsky & Hutch
7.2

Starsky & Hutch

Ngày phát hành1975-09-10

Nhân vậtsd Jewelry Store Owner

Số tập1

Số phiếu184

Burke's Law
6.7

Burke's Law

Ngày phát hành1994-01-07

Nhân vậtsd Boots McKay

Số tập1

Số phiếu3

Happily Ever After: Fairy Tales for Every Child
6.0

Happily Ever After: Fairy Tales for Every Child

Ngày phát hành1995-03-12

Nhân vậtsd King Makahana (voice)

Số tập1

Số phiếu10

The Bob Newhart Show
7.5

The Bob Newhart Show

Ngày phát hành1972-09-16

Nhân vậtsd The Bartender

Số tập1

Số phiếu59

Gomer Pyle, U.S.M.C.
7.1

Gomer Pyle, U.S.M.C.

Ngày phát hành1964-09-25

Nhân vậtsd Chris Yamato

Số tập1

Số phiếu31

The Mystery Files of Shelby Woo
8.3

The Mystery Files of Shelby Woo

Ngày phát hành1996-03-16

Nhân vậtsd Mike Woo

Số tập41

Số phiếu3

Caroline in the City
6.4

Caroline in the City

Ngày phát hành1995-09-21

Nhân vậtsd Mr. Chu

Số tập1

Số phiếu30

Man from Atlantis
6.4

Man from Atlantis

Ngày phát hành1977-09-22

Nhân vậtsd Moby

Số tập1

Số phiếu64

Harry and the Hendersons
5.7

Harry and the Hendersons

Ngày phát hành1991-01-13

Nhân vậtsd Kenji Sawara

Số tập1

Số phiếu33

Green Acres
7.3

Green Acres

Ngày phát hành1965-09-15

Nhân vậtsd Charlie Lee

Số tập1

Số phiếu66

Ohara
6.2

Ohara

Ngày phát hành1987-01-17

Bộ phậnCreator

Công việcCreator

Nhân vậtsd Lt. Ohara

Số tập[ 30 ]

Số phiếu4

Nanny and the Professor
6.0

Nanny and the Professor

Ngày phát hành1970-01-21

Nhân vậtsd Jason Wong

Số tập1

Số phiếu9

7.9

Hoa Mộc Lan

Nội dung bộ phim hoạt hình dựa theo một câu chuyện dân gian nổi tiếng của Trung Quốc kể về cô gái giả trai ra trận thường được biết đến dưới cái tên Hoa Mộc Lan. Tuyệt phẩm này của Walt Disney được đề cử một giải Oscar cho “Nhạc phim hay nhất” năm 1999. Mulan (Ming-Na Wen lồng tiếng) là người con duy nhất trong gia đình danh giá. Mặc dù luôn cố gắng làm vừa lòng mẹ cha nhưng dường như cô luôn khiến họ phải thất vọng. Khi quân giặc tới xâm chiếm bờ cõi Trung Hoa, thanh niên trai tráng đều hăng hái ghi tên đi lính. Fa Zhou (Soon-Tek Oh) người cha già của Mulan vốn bị thương và không thể đi vững nhưng vẫn muốn ra trận chiến đấu vì đất nước và vì danh dự của dòng họ. Quá thương cha già phải đi tòng quân, Mulan liền lấy áo giáp và ngựa cải trang thành một người đàn ông, đứng trước bàn thờ tổ tiên khấn vái mong được phù hộ rồi thay cha ra trận. Mushu (Eddie Murphy) một con rồng nhỏ đã được phái đi để bảo vệ Mulan trong khi chiến đấu.

Ngày phát hành1998-06-18

Nhân vậtsd The Emperor (voice)

Số phiếu9971

Chú Bọt Biển Tinh Nghịch
7.7

Chú Bọt Biển Tinh Nghịch

Ngày phát hành1999-05-01

Nhân vậtsd Master Udon

Số tập1

Số phiếu3056

Welcome Back, Kotter
7.2

Welcome Back, Kotter

Ngày phát hành1975-09-09

Nhân vậtsd Taro Takahashi

Số tập1

Số phiếu53

Blondie

Blondie

Ngày phát hành1968-09-26

Nhân vậtsd Manny

Số tập1

7.2

Siêu Nhí Karate

Bộ phim kể về cuộc sống của Daniel LaRusso khi cậu theo mẹ đến sống tại miền nam California. Cuộc sống của cậu bỗng trở thành địa ngục khi cậu trở thành mục tiêu trêu chọc, bắt nạt của nhóm thiếu niên hư hỏng. Nhờ sư phụ karate ẩn danh, từ một người nhút nhát, Daniel LaRusso trở nên tự tin và bản lĩnh và trở thành một môn đệ karate...

Ngày phát hành1984-06-22

Nhân vậtsd Mr. Miyagi

Số phiếu4369

6.3

Siêu Nhí Karate 2

The Karate Kid Part II là một bộ phim hành động võ thuật Mỹ phát hành năm 1986 của đạo diễn John G. Avildsen. Bộ phim nằm trong loạt phim Karate Kid.Phần hai bắt đầu từ khi giải vô địch karate toàn thung lũng kết thúc, nhà vô địch mới Daniel Larusso (Ralph Macchio) và sư phụ của cậu, ông Miyagi, trở về nhà trong vinh quang. 6 tháng sau, mẹ của Daniel chuyển tới thành phố Fresno (bang California), còn cô bạn gái Ali (Elizabeth Shue) bỏ cậu để cặp kè với một cầu thủ chuyên nghiệp. Một hôm, Miyagi nhận được thư từ Okinawa, trong đó nói rằng cha của ông đang ốm nặng. Ông muốn trở về nhật bản một mình, nhưng Daniel nhất quyết đi theo. Tại Okinawa, hai thầy trò gặp lại Sato, kẻ thù cũ của Miyagi.

Ngày phát hành1986-06-18

Nhân vậtsd Mr. Miyagi

Số phiếu2293

Adventures with Kanga Roddy

Adventures with Kanga Roddy

Ngày phát hành1998-01-04

Nhân vậtsd Uncle Pat

Số tập15

Space Rangers
5.0

Space Rangers

Ngày phát hành1993-01-27

Nhân vậtsd Nazzer

Số tập1

Số phiếu12

Alice in Wonderland
6.9

Alice in Wonderland

Ngày phát hành1985-12-09

Nhân vậtsd Horse

Số tập1

Số phiếu32

6.5

Hoa Mộc Lan 2

Một tháng sau khi dẹp yên giặc Hung và trở về, Tướng quân Li Shang đã ngỏ lời cầu hôn nàng Mulan xinh đẹp. Khi cả hai chuẩn bị đính hôn thì được Hoàng đế triệu vào cung. Trong tâm trạng lo lắng, nhà vua cho hay đại quân Mông Cổ đã tiến đến sát biên cương quốc gia. Không muốn xuất binh vì chiến tranh sẽ gây chết chóc, đói khổ cho dân chúng, ngài quyết định gả ba cô công chúa cưng của mình là Công chúa Mei, Ting-ting và Su sang Mông Cổ. Mulan và Li Shang được giao trọng trách hộ tống ba công chúa đến vương quốc mới an toàn để thiết lập một mối quan hệ đồng minh. Liệu họ có thể hoàn thành nhiệm vụ này chỉ trong ba ngày ngắn ngủi?

Ngày phát hành2004-11-03

Nhân vậtsd The Emperor (voice)

Số phiếu2421

5.4

Siêu Nhí Karate 4

Ngày phát hành1994-07-18

Nhân vậtsd Mr. Miyagi

Số phiếu1062

5.9

Siêu Nhí Karate 3

Với sự giúp đỡ của 1 người bạn cũ, 1 chàng thanh niên từ KK1 nung nấu ý định trả thù Daniel và Miyagi.

Ngày phát hành1989-06-16

Nhân vậtsd Mr. Miyagi

Số phiếu1685

6.6

Midway

Ngày phát hành1976-06-18

Nhân vậtsd Rear Admiral Ryunosuke Kusaka

Số phiếu298

6.1

Inferno

Ngày phát hành1999-09-25

Nhân vậtsd Jubal Early

Số phiếu322

Britannica's Fairy Tales From Around the World

Britannica's Fairy Tales From Around the World

Ngày phát hành1990-12-31

Nhân vậtsd Narrator

Số tập7

5.4

Spy Hard

Ngày phát hành1996-05-24

Nhân vậtsd Brian, Waiter in Restaurant

Số phiếu689

7.1

Brother

Ngày phát hành2000-12-13

Nhân vậtsd Guy at the Poker Table

Số phiếu487

Kung Fu
7.6

Kung Fu

Ngày phát hành1972-10-14

Nhân vậtsd Arthur Chen

Số tập1

Số phiếu220

5.3

Bloodsport II

Ngày phát hành1996-03-01

Nhân vậtsd David Leung

Số phiếu135

5.7

Miracle Beach

Ngày phát hành1992-09-15

Nhân vậtsd Gus

Số phiếu58

5.5

Bloodsport III

Ngày phát hành1996-12-05

Nhân vậtsd David Leung

Số phiếu99

Greyhounds

Ngày phát hành1994-06-24

Nhân vậtsd Akira Mochizuki

5.3

When Time Ran Out...

Ngày phát hành1980-03-28

Nhân vậtsd Sam

Số phiếu69

5.7

Honeymoon in Vegas

Ngày phát hành1992-08-28

Nhân vậtsd Mahi Mahi

Số phiếu293

6.9

Thoroughly Modern Millie

Ngày phát hành1967-03-22

Nhân vậtsd Oriental #2

Số phiếu90

4.6

Do or Die

Ngày phát hành1991-06-28

Nhân vậtsd Masakana 'Kane' Kaneshiro

Số phiếu33

4.7

American Ninja 5

Ngày phát hành1993-04-02

Nhân vậtsd Master Tetsu

Số phiếu119

5.2

Only The Brave

Ngày phát hành2006-10-23

Nhân vậtsd Seigo Takata

Số phiếu23

5.5

Babes in Toyland

Ngày phát hành1986-12-19

Nhân vậtsd The Toymaster

Số phiếu90

5.2

Elvis Has Left the Building

Ngày phát hành2004-08-27

Nhân vậtsd Man in Turban

Số phiếu53

4.8

The Karate Dog

Ngày phát hành2006-07-26

Nhân vậtsd Chin Li

Số phiếu40

6.2

The Shakiest Gun in the West

Ngày phát hành1968-07-10

Nhân vậtsd Wong

Số phiếu44

5.0

The Center of the World

Ngày phát hành2001-04-19

Nhân vậtsd Taxi Driver

Số phiếu78

1.0

Rice Girl

Ngày phát hành2014-07-23

Nhân vậtsd Peter Ong

Số phiếu3

6.2

Spymate

Ngày phát hành2006-02-24

Nhân vậtsd Kiro

Số phiếu58

4.8

Auntie Lee's Meat Pies

Ngày phát hành1992-10-21

Nhân vậtsd Chief Koal

Số phiếu22

4.7

King Cobra

Ngày phát hành1999-08-10

Nhân vậtsd Nick Hashimoto

Số phiếu44

4.4

Even Cowgirls Get the Blues

Ngày phát hành1994-05-13

Nhân vậtsd The Chink

Số phiếu130

6.4

Savannah Smiles

Ngày phát hành1982-04-09

Nhân vậtsd Father O'Hara

Số phiếu29

3.1

Royal Kill

Ngày phát hành2009-04-10

Nhân vậtsd Exhibition Manager

Số phiếu17

4.3

Full Moon High

Ngày phát hành1981-08-04

Nhân vậtsd The Silversmith

Số phiếu34

自動車泥棒

Ngày phát hành1964-10-04

Nhân vậtsd Komugi

10.0

ストロベリーロード

Ngày phát hành1991-04-27

Nhân vậtsd Old man's brother

Số phiếu1

4.2

Collision Course

Ngày phát hành1989-04-27

Nhân vậtsd Investigator Fujitsuka Natsuo

Số phiếu34

5.8

Hiroshima: Out of the Ashes

Ngày phát hành1990-08-06

Nhân vậtsd Yoodo Toda

Số phiếu6

5.4

Down and Derby

Ngày phát hành2005-04-15

Nhân vậtsd Ono Yakimoto

Số phiếu12

6.2

Evil Roy Slade

Ngày phát hành1972-02-18

Nhân vậtsd Turhan

Số phiếu17

5.7

Hart to Hart: Secrets of the Hart

Ngày phát hành1995-03-06

Nhân vậtsd Ling Goldberg

Số phiếu11

6.3

I'll Remember April

Ngày phát hành1999-04-05

Nhân vậtsd Abe Tanaka

Số phiếu11

6.4

2Everything2Terrible2: Tokyo Drift

Ngày phát hành2010-08-03

Nhân vậtsd (archive footage)

Số phiếu16

2.0

The Misery Brothers

Ngày phát hành1995-01-01

Nhân vậtsd Judge

Số phiếu1

5.3

Cancel My Reservation

Ngày phát hành1972-09-21

Nhân vậtsd Yamamoto

Số phiếu3

3.1

18 Fingers of Death!

Ngày phát hành2006-04-11

Nhân vậtsd Freeman Lee

Số phiếu12

2.7

Slapstick of Another Kind

Ngày phát hành1982-12-09

Nhân vậtsd Ah Fong, the Chinese Ambassador

Số phiếu20

5.1

Where Does It Hurt?

Ngày phát hành1972-07-24

Nhân vậtsd Harry Nishimoto

Số phiếu9

6.6

The Biggest Fan

Ngày phát hành2002-01-01

Nhân vậtsd Richard Limp

Số phiếu8

3.7

Timemaster

Ngày phát hành1995-01-01

Nhân vậtsd Isaiah

Số phiếu6

2.8

I Wonder Who's Killing Her Now?

Ngày phát hành1975-12-01

Nhân vậtsd Heshy Yamamoto

Số phiếu6

2.4

The Number One Girl

Ngày phát hành2006-05-16

Nhân vậtsd Mr. Sakata

Số phiếu5

5.7

Shadow Fury

Ngày phát hành2001-10-30

Nhân vậtsd Dr. Oh

Số phiếu12

4.2

Night Patrol

Ngày phát hành1984-11-16

Nhân vậtsd Rape Victim

Số phiếu31

7.0

Amos

Ngày phát hành1985-09-29

Nhân vậtsd Tommy Tanaka

Số phiếu10

6.4

Stuey

Ngày phát hành2003-05-01

Nhân vậtsd Mr. Leo

Số phiếu17

6.0

Act Your Age

Ngày phát hành2011-01-11

Nhân vậtsd Tom

Số phiếu4

2.7

The Vegas Strip War

Ngày phát hành1984-11-25

Nhân vậtsd Yip Tak

Số phiếu3

Hito Hata: Raise the Banner

Ngày phát hành1980-12-06

Nhân vậtsd Yamada

6.0

Volcano High [MTV's Rapper Dub]

Ngày phát hành2003-10-23

Nhân vậtsd Vice Principal Jang Hak-sa (renamed Ko)

Số phiếu2

Goodbye Paradise

Ngày phát hành1991-12-01

Nhân vậtsd Ben

The Stoneman

Ngày phát hành2002-01-19

Nhân vậtsd Prof. Stevens

5.5

American Fusion

Ngày phát hành2005-01-01

Nhân vậtsd Lao Dong

Số phiếu2

Human Feelings

Ngày phát hành1978-10-16

Nhân vậtsd Waiter

Crash Island

Ngày phát hành1981-04-11

Nhân vậtsd Kazi Yamamora

3.0

For the Love of It

Ngày phát hành1980-09-26

Nhân vậtsd Ishihara

Số phiếu1

6.7

Reflections on Ice: Michelle Kwan Skates to the Music of Disney's 'Mulan'

Ngày phát hành1998-06-16

Nhân vậtsd Emperor / Narrator (voice)

Số phiếu3

5.1

Jimmy the Kid

Ngày phát hành1982-11-12

Nhân vậtsd Maurice

Số phiếu2

3.0

Blunt Movie

Ngày phát hành2013-04-20

Nhân vậtsd Mr. Miyami

Số phiếu4

2.0

Mastergate

Ngày phát hành1992-11-01

Nhân vậtsd Senator Naito

Số phiếu1

8.0

A Very Missing Person

Ngày phát hành1972-03-04

Nhân vậtsd Delmar Faulkenstein

Số phiếu3

3.7

Reggie's Prayer

Ngày phát hành1996-08-01

Nhân vậtsd Principal Osaki

Số phiếu3

House of Luk

Ngày phát hành2001-01-19

Nhân vậtsd Kwang Luk

4.0

Brock's Last Case

Ngày phát hành1973-03-05

Nhân vậtsd Sam Wong

Số phiếu2

Lamb Chop's Special Chanukah

Ngày phát hành1995-12-17

Nhân vậtsd Pat / Super Ninja

6.0

Farewell to Manzanar

Ngày phát hành1976-03-11

Nhân vậtsd Zenahiro

Số phiếu1

6.8

Captive Hearts

Ngày phát hành1987-06-05

Bộ phậnWriting

Công việcScreenplay

Nhân vậtsd Fukushima

Số phiếu4

2.0

Earth Minus Zero

Ngày phát hành1996-01-01

Nhân vậtsd Dr. Mobius Jefferson

Số phiếu2

3.0

Gone to Maui

Ngày phát hành1999-01-01

Nhân vậtsd Mr. Ono

3.8

Lena's Holiday

Ngày phát hành1991-08-29

Nhân vậtsd Fred

Số phiếu5

9.1

Big Bird in Japan

Ngày phát hành1988-10-01

Nhân vậtsd Bamboo Princess Story Narrator (voice)

Số phiếu6

Punch and Jody

Ngày phát hành1974-11-26

Nhân vậtsd Takahasi

Une danse pour l'exil

Ngày phát hành1984-05-01

Nhân vậtsd (voice)

Hammerlock

Ngày phát hành2002-01-01

Nhân vậtsd Un Huong Lo

2.5

The Boys of Sunset Ridge

Ngày phát hành2001-03-11

Nhân vậtsd Charlie Watanabe

Số phiếu2

Britannica Presents Beauty and the Beast

Ngày phát hành1990-06-13

Nhân vậtsd host

2.0

Remove All Obstacles

Ngày phát hành2010-12-11

Nhân vậtsd The Guru

Số phiếu1

1.0

Living and Working in Space: The Countdown Has Begun

Ngày phát hành1993-01-30

Nhân vậtsd Cap

Số phiếu1

Britannica's Tales Around the World: Hansel and Gretel

Ngày phát hành1991-07-13

Nhân vậtsd Host

Britannica Presents Tales Around the World: Cinderella

Ngày phát hành1991-01-01

Nhân vậtsd Host

Beyond Barbed Wire

Ngày phát hành1997-01-01

Nhân vậtsd Narrator (voice)

The Tonight Show Starring Johnny Carson
7.5

The Tonight Show Starring Johnny Carson

Ngày phát hành1962-10-01

Nhân vậtsd Self

Số tập5

Số phiếu85

The Mike Douglas Show
5.4

The Mike Douglas Show

Ngày phát hành1961-12-11

Nhân vậtsd Self

Số tập1

Số phiếu8

Golden Globe Awards
7.2

Golden Globe Awards

Ngày phát hành1944-01-20

Nhân vậtsd Self - Presenter

Số tập1

Số phiếu17

Rowan & Martin's Laugh-In
6.5

Rowan & Martin's Laugh-In

Ngày phát hành1968-01-22

Nhân vậtsd Self

Số tập1

Số phiếu31

Dinah!
6.7

Dinah!

Ngày phát hành1974-10-21

Nhân vậtsd Self

Số tập1

Số phiếu3

People's Choice Awards
8.8

People's Choice Awards

Ngày phát hành1975-03-04

Nhân vậtsd Self - Presenter

Số tập1

Số phiếu4

The Hollywood Palace
4.5

The Hollywood Palace

Ngày phát hành1964-01-04

Nhân vậtsd Self - Singer

Số tập1

Số phiếu4

The Captain and Tennille
5.5

The Captain and Tennille

Ngày phát hành1976-09-20

Nhân vậtsd Self

Số tập1

Số phiếu2

5.7

The Last Shot

Ngày phát hành2004-09-24

Nhân vậtsd Self

Số phiếu87

6.5

The Real Miyagi

Ngày phát hành2015-02-20

Nhân vậtsd Self / Mr. Miyagi

Số phiếu20

4.0

Night of 100 Stars III

Ngày phát hành1990-05-21

Nhân vậtsd Self

Số phiếu2

7.1

More Than Miyagi: The Pat Morita Story

Ngày phát hành2021-02-01

Nhân vậtsd Self / Various (archive footage)

Số phiếu43

The Way of The Karate Kid

Ngày phát hành2005-02-01

Nhân vậtsd Self / Mr. Miyagi

Số phiếu1

10.0

Sports on the Silver Screen

Ngày phát hành1997-03-16

Nhân vậtsd Self (archive footage)

Số phiếu1

Visit Fabulous Las Vegas

Ngày phát hành1999-06-15

Nhân vậtsd Self

3.5

Mulan: 15th Anniversary - The Voices of Mulan II

Ngày phát hành2013-03-12

Nhân vậtsd Self - Voice of The Emperor

Số phiếu2

2.0

Behind the Scenes with Interviews of Ninja's Creed

Ngày phát hành2010-07-20

Nhân vậtsd Self

Số phiếu1

3.0

Shiatsu with Pat Morita

Ngày phát hành1986-06-18

Nhân vậtsd Self

Số phiếu2

Cannon
6.5

Cannon

Ngày phát hành1971-09-14

Số tập1

Số phiếu35

Family Matters
6.8

Family Matters

Ngày phát hành1989-09-22

Số tập1

Số phiếu308

McCloud
7.1

McCloud

Ngày phát hành1970-02-17

Số tập1

Số phiếu51

Son of the Beach
6.6

Son of the Beach

Ngày phát hành2000-03-14

Số tập1

Số phiếu29

One West Waikiki
7.4

One West Waikiki

Ngày phát hành1994-08-04

Số tập1

Số phiếu8

The Hughleys
6.8

The Hughleys

Ngày phát hành1998-09-22

Số tập2

Số phiếu13

Laverne & Shirley
7.2

Laverne & Shirley

Ngày phát hành1976-01-27

Số tập1

Số phiếu65

The Outsider
5.2

The Outsider

Ngày phát hành1968-09-18

Số tập1

Số phiếu4

The Kallikaks
5.0

The Kallikaks

Ngày phát hành1977-08-03

Số tập1

Số phiếu1

Mr. T and Tina
4.3

Mr. T and Tina

Ngày phát hành1976-09-25

Số tập9

Số phiếu3

Aloha Paradise
5.0

Aloha Paradise

Ngày phát hành1981-02-25

Số tập1

Số phiếu1

6.8

John G. Avildsen: King of the Underdogs

Ngày phát hành2017-08-01

Số phiếu6

3.0

Captured Alive

Ngày phát hành1997-12-12

Số phiếu2

Chúng tôi sử dụng cookie.